🌟 군주 정치 (君主政治)
🌷 ㄱㅈㅈㅊ: Initial sound 군주 정치
-
ㄱㅈㅈㅊ (
군주 정치
)
: 왕이 나라의 모든 일을 맡아서 하는 정치.
None
🌏 NỀN CHÍNH TRỊ QUÂN CHỦ: Nền chính trị do vua đảm trách mọi công việc của đất nước. -
ㄱㅈㅈㅊ (
국제 정치
)
: 국가와 국가 사이의 정치적인 관계.
None
🌏 CHÍNH TRỊ QUỐC TẾ: Quan hệ mang tính chính trị giữa các quốc gia.
• Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67)